--

phập phồng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phập phồng

+  

  • Throb, heave
    • Ngực phập phồng hồi hộp
      One's chest was throbbing with anxiety
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phập phồng"
Lượt xem: 677